Có 2 kết quả:
永远 yǒng yuǎn ㄧㄨㄥˇ ㄩㄢˇ • 永遠 yǒng yuǎn ㄧㄨㄥˇ ㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
vĩnh viễn, mãi mãi
Từ điển Trung-Anh
(1) forever
(2) eternal
(2) eternal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vĩnh viễn, mãi mãi
Từ điển Trung-Anh
(1) forever
(2) eternal
(2) eternal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0